Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˥ lajk˧˥la̰ː˩˧ la̰t˩˧laː˧˥ lat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˩˩ lajk˩˩la̰ː˩˧ la̰jk˩˧

Danh từ sửa

lá lách

  1. Bộ phận nội tiết nằm phía dưới dạ dày, có nhiệm vụ sản xuất hồng cầu.
    Sốt rét nhiều sưng lá lách.
    Bị đánh dập lá lách.

Tham khảo sửa