Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đất sét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
đất sét
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗət
˧˥
sɛt
˧˥
ɗə̰k
˩˧
ʂɛ̰k
˩˧
ɗək
˧˥
ʂɛk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗət
˩˩
ʂɛt
˩˩
ɗə̰t
˩˧
ʂɛ̰t
˩˧
Danh từ
sửa
đất sét
Nhóm các
khoáng vật
phyllosilicat
nhôm
ngậm nước
.