Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ə
˧˩˧
kɨə
˧˩˨
kɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨə
˧˩
kɨ̰ʔə
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
cửa
𨵣
:
cửa
:
cửa
擧
:
cử
,
gỡ
,
gở
,
cửa
𨴦
:
cửa
:
cửa
:
cửa
𨷯
:
cửa
㪯
:
cử
,
cửa
𨷶
:
cửa
:
cửa
:
cửa
Danh từ
cửa
: nơi mà có thể đi vào
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
door
Tiếng Hà Lan
:
deur
gc
hoặc
gđ
Tiếng Nga
:
дверь
gc
(dver')
Tiếng Pháp
:
porte
gc
Tiếng Uzbek
:
eshik
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)