quái vật
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːj˧˥ və̰ʔt˨˩ | kwa̰ːj˩˧ jə̰k˨˨ | waːj˧˥ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːj˩˩ vət˨˨ | kwaːj˩˩ və̰t˨˨ | kwa̰ːj˩˧ və̰t˨˨ |
Danh từ
sửaquái vật
- Con vật lạ, trông ghê sợ.
- Trong những chuyện thần kỳ thường hay có những con quái vật..
- Ngb..
- Con người độc ác khác thường.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "quái vật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)