Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːj˧˥ və̰ʔt˨˩kwa̰ːj˩˧ jə̰k˨˨waːj˧˥ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːj˩˩ vət˨˨kwaːj˩˩ və̰t˨˨kwa̰ːj˩˧ və̰t˨˨

Danh từ sửa

quái vật

  1. Con vật lạ, trông ghê sợ.
    Trong những chuyện thần kỳ thường hay có những con quái vật..
    Ngb..
    Con người độc ác khác thường.

Dịch sửa

Tham khảo sửa