Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thánh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰajŋ
˧˥
tʰa̰n
˩˧
tʰan
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰajŋ
˩˩
tʰa̰jŋ
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thánh”
圣
:
thánh
,
khốt
殍
:
biễu
,
thánh
,
biểu
呧
:
thánh
,
để
聖
:
thánh
Phồn thể
聖
:
thánh
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡃑
:
xin
,
thánh
圣
:
thánh
,
khốt
㗂
:
thánh
,
tiếng
垩
:
thánh
,
ác
請
:
thánh
,
thỉnh
,
thinh
,
tình
,
thảnh
,
thín
:
thánh
咱
:
thánh
,
ta
,
thính
,
thinh
,
xính
聖
:
thánh
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thạnh
Thanh
thành
thanh
Danh từ
thánh
Nhân vật
siêu phàm
có
tài năng
đặc biệt
.
Thánh
Khổng.
Nhân vật
được
coi
là
có phép
mầu nhiệm
, theo
tôn giáo
.
Thánh
Tản Viên.
Dịch
sửa
thánh
Tiếng Anh
:
saint
,
sage
,
holy
;
sacred
Tiếng Pháp
:
saint
gđ
,
sainte
gc
Tiếng Tây Ban Nha
:
santo
gđ
,
san
gđ
(
trước tên
),
santa
gc
Tiếng Trung Quốc
:
聖
,
圣
Tham khảo
sửa
"
thánh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)