hươu cao cổ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiəw˧˧ kaːw˧˧ ko̰˧˩˧ | hɨəw˧˥ kaːw˧˥ ko˧˩˨ | hɨəw˧˧ kaːw˧˧ ko˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨəw˧˥ kaːw˧˥ ko˧˩ | hɨəw˧˥˧ kaːw˧˥˧ ko̰ʔ˧˩ |
Danh từ
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: giraffe
- Tiếng Armenia: ընձուղտ (ənjułt)
- Tiếng Gruzia: ჟირაფი (žirapi)
Tham khảo
sửa- "hươu cao cổ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)