thanh niên
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaTừ tương tự
Danh từ
Tính từ
sửathanh niên
- Có đặc điểm, tính cách trẻ trung, sôi nổi và đầy sức sống.
- Phong cách rất thanh niên.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thanh niên", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)