Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
niên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Phiên âm Hán–Việt
1.1.1
Phồn thể
1.2
Chữ Nôm
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “niên”
秊
:
niên
䄭
:
niên
年
:
niên
䄹
:
niên
撚
:
niển
,
niến
,
niết
,
niễn
,
niên
,
niệp
,
nhiên
,
niệm
囝
:
nguyệt
,
niên
,
kiển
,
tể
,
nga
,
cưỡng
Phồn thể
撚
:
niễn
,
niên
,
nhiên
秊
:
niên
囝
:
niên
,
kiển
,
tể
,
cưỡng
,
nga
年
:
niên
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𥝝
:
niên
秊
:
niên
囝
:
niên
,
kiển
,
cưởng
年
:
niên
,
năm
,
niền
,
nên
Cách phát âm
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
niən
˧˧
niəŋ
˧˥
niəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
niən
˧˥
niən
˧˥˧
Danh từ
sửa
niên
Năm
.
Vẫy vùng trong bấy nhiêu
niên
(
Truyện Kiều
)
Sự này đã ngoại mười
niên
(
Truyện Kiều
)
Tham khảo
sửa
"
niên
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)