nôi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
noj˧˧ | noj˧˥ | noj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˧˥ | noj˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửanôi
- Đồ đan bằng mây hay tre, hay đóng bằng gỗ, tựa cái thúng lớn, bên trong lót vải mềm và ấm; để trẻ nhỏ nằm.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "nôi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)