Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ʔn
˨˩
tʰə̰ŋ
˨˨
tʰəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰən
˨˨
tʰə̰n
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “thận”
蜃
:
thần
,
thận
昚
:
thận
脤
:
thần
,
thận
汆
:
thoản
,
thộn
,
tù
,
thổn
,
thận
愩
:
thận
腎
:
thận
慎
:
thận
㥲
:
thận
愺
:
bác
,
thảo
,
thận
氽
:
thộn
,
thận
愼
:
thận
胂
:
thân
,
thận
肾
:
thận
Phồn thể
蜃
:
thận
昚
:
thận
愼
:
thận
腎
:
thận
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蜃
:
thằn
,
thận
,
thẩn
胂
:
thận
,
thân
,
thăn
脤
:
thận
,
thần
汆
:
thận
,
thộn
愩
:
ngúng
,
thận
慎
:
thận
腎
:
thận
,
trớn
氽
:
thận
,
mấy
,
thoản
,
thộn
愼
:
thận
肾
:
thận
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
than
thân
thăn
thần
Danh từ
thận
Bộ phận
trong
cơ thể
động vật
,
hình
hạt
đậu
,
màu
nâu
đỏ,
nằm
hai
bên
cột sống
, làm
nhiệm vụ
lọc
nước tiểu
.
Quả
thận
.
Thuốc chữa
thận
.
Bổ
thận
.
Tham khảo
sửa
"
thận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)