Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 智慧 (trí tuệ)

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˥ twḛʔ˨˩tʂḭ˩˧ twḛ˨˨tʂi˧˥ twe˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˩˩ twe˨˨tʂi˩˩ twḛ˨˨tʂḭ˩˧ twḛ˨˨

Danh từ

sửa

trí tuệ

  1. Phần suy nghĩ, tư duy của con người, bao gồm những khả năng tưởng tượng, ghi nhớ, phê phán, lý luận, thu nhận tri thức... có thể tiến lên tới phát minh khoa học, sáng tạo nghệ thuật.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa