Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trí tuệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
智慧
(
trí
tuệ
)
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨi
˧˥
twḛʔ
˨˩
tʂḭ
˩˧
twḛ
˨˨
tʂi
˧˥
twe
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂi
˩˩
twe
˨˨
tʂi
˩˩
twḛ
˨˨
tʂḭ
˩˧
twḛ
˨˨
Danh từ
sửa
trí tuệ
Phần
suy nghĩ
,
tư duy
của
con người
, bao gồm những
khả năng
tưởng tượng
,
ghi nhớ
,
phê phán
,
lý luận
,
thu nhận
tri thức
... có thể
tiến
lên tới
phát minh
khoa học
,
sáng tạo
nghệ thuật
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
wisdom
,
intelligence
Tiếng Phạn
:
Prajñā
,
प्रज्ञा
Tiếng Trung Quốc
:
智慧
Tham khảo
sửa
"
trí tuệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)