Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɔt˧˥ɣɔ̰k˩˧ɣɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɔt˩˩ɣɔ̰t˩˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

gót

  1. Gót chân (nói tắt).
    Đi nhón gót.
  2. Gót giày (nói tắt).
    Giày cao gót.


Tham khảo

sửa