Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tòa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
twa̤ː
˨˩
twaː
˧˧
twaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
twa
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tòa”
锉
:
tỏa
,
toà
,
tòa
嶂
:
chướng
,
tòa
痤
:
toa
,
tọa
,
tòa
座
:
tọa
,
toà
,
tòa
銼
:
tọa
,
tỏa
,
toà
,
tòa
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
锉
:
tòa
,
tỏa
𤉛
:
đoá
,
tòa
銼
:
tòa
,
tỏa
,
giũa
座
:
tọa
,
tòa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
toa
tỏa
Danh từ
tòa
Từ
đặt
trước
những
danh từ
chỉ
nhà cửa
lớn
.
Tòa
lâu đài
Tòa
nhà lớn
Tòa
ngang dãy dọc.
Như
tòa án
Tòa
tuyên án.
Ra
tòa
.
Tham khảo
sửa
"
tòa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)