Mw
Chữ Latinh sửa
Mô tả sửa
Mw
Xem thêm sửa
Tiếng Auhelawa sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
Mw (chữ thường mw)
- Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Auhelawa.
- Mweluluwa ― Sáng tạo
Xem thêm sửa
Tiếng Chuuk sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
Mw (chữ thường mw)
- Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chuuk.
- Mwan ― Người
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Chuuk) A a, Á á, E e, É é, I i, O o, Ó ó, U u, Ú ú, F f, S s, K k, M m, Mw mw, N n, Ng ng, P p, Pw pw, R r, Ch ch, T t, W w, Y y
Tham khảo sửa
Tiếng Edo sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
Mw (chữ thường mw)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Edo) A a, B b, D d, E e, Ẹ ẹ, F f, G g, Gb gb, Gh gh, H h, I i, K k, Kh kh, Kp kp, L l, M m, Mw mw, N n, O o, Ọ ọ, P p, R r, Rh rh, Rr rr, S s, T t, U u, V v, Vb vb, W w, Y y, Z z
Tham khảo sửa
- Rebecca N. Agheyisi (1986) An Ẹdo-English Dictionary, Benin City: Ethiope Publishing Corporation, tr. 98