Chữ Latinh

sửa

Mô tả

sửa

Mw

Xem thêm

sửa


Tiếng Auhelawa

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Mw (chữ thường mw)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Auhelawa.
    MweluluwaSáng tạo

Xem thêm

sửa

Tiếng Chuuk

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Mw (chữ thường mw)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chuuk.
    MwanNgười

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Ward Hunt Goodenough, Hiroshi Sugita (1980) Trukese-English Dictionary, Volume 1, Philadelphia: American Philosophical Society, →ISBN, tr. 212

Tiếng Edo

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Mw (chữ thường mw)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Edo.
    MwaanCân, đo

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Rebecca N. Agheyisi (1986) An Ẹdo-English Dictionary, Benin City: Ethiope Publishing Corporation, tr. 98