Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Từ viết tắt
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑːr.ˈeɪtʃ/
Từ nguyên
sửa
Viết tắt của
tiếng Anh
right
hand
.
Từ viết tắt
sửa
rh
/ˌɑːr.ˈeɪtʃ/
Tay
phải
.
Tham khảo
sửa
"
rh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)