Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạn hán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
hạn hán
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːʔn
˨˩
haːn
˧˥
ha̰ːŋ
˨˨
ha̰ːŋ
˩˧
haːŋ
˨˩˨
haːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːn
˨˨
haːn
˩˩
ha̰ːn
˨˨
haːn
˩˩
ha̰ːn
˨˨
ha̰ːn
˩˧
Danh từ
sửa
hạn hán
Hạn
,
nắng hạn
nói chung
.
Hạn hán
kéo dài.
Vùng đất luôn bị thiên tai như
hạn hán
, lụt lội.
Tham khảo
sửa
"
hạn hán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)