Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
bướm

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓɨəm˧˥ɓɨə̰m˩˧ɓɨəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓɨəm˩˩ɓɨə̰m˩˧

Danh từ sửa

bướm

  1. Côn trùngcánh rộng, có thể có màu sắc đẹp, có vòng đời trải qua giai đoạn nhộng.
  2. (từ lóng) Chỉ âm hộ.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

côn trùng