Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xẻng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɛ̰ŋ
˧˩˧
sɛŋ
˧˩˨
sɛŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
sɛŋ
˧˩
sɛ̰ʔŋ
˧˩
những cái xẻng
Danh từ
sửa
xẻng
là
dụng cụ
dùng để xúc
tuyết
,
đất
,
cát
...
Dịch
sửa
tiếng Anh:
shovel
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)