Xem thêm: Ʌ, λ, λ.

Chữ Hy Lạp

sửa
 
Λ U+039B, Λ
GREEK CAPITAL LETTER LAMDA
Κ
[U+039A]
Greek and Coptic Μ
[U+039C]
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Chuyển tự

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái lamda viết hoa.

Đa ngữ

sửa

Ký tự

sửa

Λ

  1. (Vũ trụ học) Hằng số vũ trụ.
  2. (Toán học) Hàm Von Mangoldt.
  3. (Toán học) Hằng số de Bruijn–Newman.
  4. (Vật lý học) Hạt Lambda.
  5. (Khoa học máy tính) Chuỗi rỗng.

Tiếng Albani

sửa
Latinh l
Hy Lạp Λ
Ả Rập ل‎‎‎‎
Elbasan 𐔐 (l)

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. (phương ngữ Arvanit) Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Albani.
    ΛετονίαLetoniaLatvia

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Faulmann, Carl (1880) Das Buch der Schrift enthaltend die Schriftzeichen und Alphabete aller Zeiten und aller Völker des Erdkreises (bằng tiếng Đức), ấn bản 2nd, tập 1, Wien: Druck und Verlag der kaiserlich-königlichen Hof- und Staatsdruckerei, tr. 182

Tiếng Ả Rập Síp

sửa
Hy Lạp Λ
Latinh L

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Ả Rập Síp.
    ΛαζζεκLazzekDán

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill

Tiếng Aromania

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Aromania.
    ΛετονίαLetoniaLatvia

Xem thêm

sửa

Tiếng Bactria

sửa
Hy Lạp Λ λ
Mani 𐫓

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bactria.
    ΛιστοListoBàn tay

Xem thêm

sửa

Tiếng Bulgar

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái lamda ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Bulgar.
    ΒΥΛΓΑΡBULGARTIẾNG BULGAR

Tiếng Dacia

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái Hy Lạp lamda ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Dacia.
    ΛαξLaxRau sam

Tiếng Eteocrete

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái Hy Lạp lamda ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Eteocrete.
    ΙΣΑΛΑΒΡΕISALABREPHO MÁT

Tiếng Hy Lạp

sửa
 
Wikipedia tiếng Hy Lạp có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp, gọi là lamda.
    ΛετονίαLetoníaLatvia

Ký tự số

sửa

Λ

  1. Số 30.

Xem thêm

sửa

Tiếng Hy Lạp Cappadocia

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp ở Cappadocia.
    ΚΑΛΑΚΌΝΙKALAKÓNICÁI KHOAN

Xem thêm

sửa

Tiếng Hy Lạp cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Phoenicia 𐤋 (l, lāmed).

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Hy Lạp cổ, gọi là lamda.
    ΛάδηLádeđảo Lade (gần Miletus)

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Hy Lạp Pontos

sửa
Hy Lạp Λ
Latinh L
Kirin Л

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Pontos.
    ΛεττονίαLettoníaLatvia

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Pontos World (2012), “Λ-λ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Macedoni cổ đại

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái Hy Lạp lamda ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Macedoni cổ đại.
    ΑΓΚΑΛΊΣAGKALÍSLƯỠI HÁI

Tiếng Phrygia

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Phrygia.
    ΛαϝαγταειLawagtaeiChỉ huy quân đội

Xem thêm

sửa

Tiếng Thracia

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái Hy Lạp lamda ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Thracia.
    ΠΟΛΤΥΜPOLTUMTHÁP VÁN

Tiếng Tsakonia

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

Λ (chữ thường λ)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Hy Lạp tiếng Tsakonia.
    ΛιούκοLioúkoSói

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Λ”, Λεξικό τσακώνικης διαλέκτου (bằng tiếng Hy Lạp), 2006