ל
Chữ Hebrew sửa
| ||||||||
|
Chuyển tự sửa
Mô tả sửa
ל (l)
Tiếng Aram sửa
Hebrew | ל |
---|---|
Aram | 𐡋 |
Syria | ܠ |
Palmyrene | 𐡫 |
Nabata | 𐢐 |
Phoenicia | 𐤋 |
Manda | ࡋ |
Samari | ࠋ |
Hatran | 𐣫 |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (l)
- Chữ cái thứ 22 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
- לָא ― lā ― không
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Ả Rập-Do Thái sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (l)
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Ba Tư-Do Thái sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (l)
- Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
- ליכן חלאץ כן סארא אז שריר.
- likin xalâts kun mârâ ez šerire.
- mà cứu chúng con khỏi điều ác (Kinh Lạy Cha)
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Bukhara sửa
Kirin | Л л |
---|---|
Hebrew | ל |
Latinh | L l |
Ả Rập | ل |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (l)
- Chữ cái thứ 23 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Do Thái sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (m)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Hebrew.
- אלפבית ― alefbet ― bảng chữ cái
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Hebrew) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tham khảo sửa
- Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023
Tiếng Domari sửa
Latinh | L l |
---|---|
Hebrew | ל |
Ả Rập | ل |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (l)
- Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
- פלאֶי ― ple ― tiền
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Karaim sửa
Kirin | Л л |
---|---|
Latinh | L l |
Hebrew | ל |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (l)
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Knaan sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (l)
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Ladino sửa
Hebrew | ל |
---|---|
Latinh | L l |
Kirin | Л л |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (l)
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Mozarab sửa
Ả Rập | ل (l) |
---|---|
Hebrew | ל |
Latinh | L l |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (l)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
- שול ― šw ― mặt trời
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tat-Do Thái sửa
Latinh | L l |
---|---|
Kirin | Л л |
Hebrew | ל |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (l)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Urdu sửa
Ả Rập | ل |
---|---|
Hebrew | ל |
Cách phát âm sửa
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /l/
Chữ cái sửa
ל (l)
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Yevan sửa
Hebrew | ל |
---|---|
Hy Lạp | Λ λ |
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (l)
- Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
- בּוֹלִי ― boli ― thành phố
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
Tiếng Yiddish sửa
Cách phát âm sửa
Chữ cái sửa
ל (l)
Ký tự số sửa
ל (l)
Xem thêm sửa
- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo sửa
- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 180