илан
Tiếng Even
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ilan
Số từ
sửaилан
- ba.
Tiếng Evenk
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ilan
Số từ
sửaилан
- ba.
Tiếng Nanai
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ilan
Số từ
sửaилан
- ba.
Tiếng Negidal
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ilan
Số từ
sửaилан
- ba.
Tiếng Ulch
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: ilan
Số từ
sửaилан
- ba.