либерал
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của либерал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | liberál |
khoa học | liberal |
Anh | liberal |
Đức | liberal |
Việt | liberal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлиберал gđ
- người theo chủ nghĩa tự do; (член партии либералов) — đảng viên đảng tự do; мн.: — либералы — phái tự do
Tham khảo
sửa- "либерал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)