Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwa̰ːŋ˧˩˧ ʨəwŋ˧˥kʰwaːŋ˧˩˨ tʂə̰wŋ˩˧kʰwaːŋ˨˩˦ tʂəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaŋ˧˩ tʂəwŋ˩˩xwa̰ʔŋ˧˩ tʂə̰wŋ˩˧

Danh từ

sửa

khoảng trống

  1. là một chỗ, địa điểm không có bất cứ vật gì ở trong nó.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)