khoảng trống
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwa̰ːŋ˧˩˧ ʨəwŋ˧˥ | kʰwaːŋ˧˩˨ tʂə̰wŋ˩˧ | kʰwaːŋ˨˩˦ tʂəwŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˧˩ tʂəwŋ˩˩ | xwa̰ʔŋ˧˩ tʂə̰wŋ˩˧ |
Danh từ
sửakhoảng trống
- là một chỗ, địa điểm không có bất cứ vật gì ở trong nó.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- tiếng Anh: open area