giường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɨə̤ŋ˨˩ | jɨəŋ˧˧ | jɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟɨəŋ˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
sửa- giường: cái đồ gỗ cho ngủ
Từ liên hệ
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: bed
- Tiếng Triều Tiên: 침대 (chʼim.dæ, «chim-đa»)
- Tiếng Thái: เตียง
- Tiếng Hà Lan: bed gt
- Tiếng Khmer: គ្រែ
- Tiếng Nga: кровать gc (krovátʹ)
- Tiếng Nhật: 寝台
- Tiếng Pháp: lit gđ