giường
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Danh từ
- giường: cái đồ gỗ cho ngủ
Từ liên hệ
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: bed
- Tiếng Triều Tiên: 침대 (chʼim.dæ, «chim-đa»)
- Tiếng Thái: เตียง
- Tiếng Hà Lan: bed gt
- Tiếng Khmer: គ្រែ
- Tiếng Nga: кровать gc (krovátʹ)
- Tiếng Nhật: 寝台
- Tiếng Pháp: lit gđ