tỏi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tɔ̰j˧˩˧ | tɔj˧˩˨ | tɔj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tɔj˧˩ | tɔ̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửatỏi
Tính từ
sửatỏi
- Chết (thtục).
- Mấy thằng lưu manh tỏi cả rồi.
Tham khảo
sửa- "tỏi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nguồn
sửaDanh từ
sửatỏi
- tỏi.