Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
хуо2лэ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Taz
sửa
Chuyển tự
sửa
Bính âm
: huóle
Danh từ
sửa
хуо2лэ
Lửa
.
цзе1ли ци2лэ
хуо2лэ
.
Jiēli qíle
huóle
.
Có
ngọn lửa
ở đây.