ленинец
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ленинец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | léninec |
khoa học | leninec |
Anh | leninets |
Đức | leninez |
Việt | leninetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaленинец gđ
- Người theo chủ nghĩa Lê-nin, người lê-nin-nít.
Tham khảo
sửa- "ленинец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)