con trai
Tiếng Việt
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔn˧˧ ʨaːj˧˧ | kɔŋ˧˥ tʂaːj˧˥ | kɔŋ˧˧ tʂaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˥ tʂaːj˧˥ | kɔn˧˥˧ tʂaːj˧˥˧ |
Danh từ
sửacon trai
Đồng nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaTrái nghĩa
sửaDịch
sửa- người trai
- Tiếng Anh: son
- Tiếng Hà Lan: zoon gđ
- Tiếng Nga: сын gđ (syn)
- Tiếng Pháp: fils gđ
- người trẻ trai
- Tiếng Anh: boy
- Tiếng Hà Lan: jongen gđ
- Tiếng Nga: мальчик gđ (mál’čik)
- Tiếng Pháp: garçon gđ