Chữ Latinh sửa

 
Ɨ U+0197, Ɨ
LATIN CAPITAL LETTER I WITH STROKE
Ɩ
[U+0196]
Latin Extended-B Ƙ
[U+0198]
 

Mô tả sửa

Ɨ (chữ thường ɨ)

  1. Chữ I viết hoa với nét sổ ngang giữa chữ (barred).

Xem thêm sửa

Tiếng Arin sửa

Mô tả sửa

Ɨ

  1. Chữ cái Ɨ ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Arin đã tuyệt chủng. (Werner 2002)
    ƗgaSáu

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường ɨ
  • Chữ Latinh Castrén 1858 Y
  • Chữ Kirin Werner 1993 Ы

Tham khảo sửa

  1. Annotated Swadesh wordlists for the Yeniseian group (Yeniseian family), 2013

Tiếng Awing sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ɨ (chữ thường ɨ)

  1. Chữ cái thứ 13 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Awing.
    PƗNKƏ́NỮA

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Christian Alomofor & Stephen C. Anderson (2005) Awing orthography guide, Cameroon: SIL Cameroon, tr. 11

Tiếng Itaŋikom sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ɨ (chữ thường ɨ)

  1. Chữ cái thứ 12 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom.
    ƗfɨmCây

Liên từ sửa

Ɨ

  1. .
  2. Rồi, sau đó.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Randy Jones (2001) Provisional Kom - English lexicon, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 41

Tiếng Koonzime sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ɨ (chữ thường ɨ)

  1. Chữ cái thứ 10 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Koonzime.
    Ɨ́nglɨ̂sAnh
  2. Chữ cái thứ 11 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Keith et Mary BEAVON (1996) Lexique Koonzime - Français, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 63

Tiếng Popoluca cao nguyên sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ɨ (chữ thường ɨ)

  1. Chữ cái thứ 9 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Popoluca cao nguyên.
    ƗscɨCái gáy

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Elson, Benjamin F.; Gutiérrez G., Donaciano (1999) Diccionario popoluca de la Sierra, Veracruz (Serie de vocabularios y diccionarios indígenas “Mariano Silva y Aceves”; 41) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Instituto Lingüístico de Verano, A.C., →ISBN, tr. 74

Tiếng Pumpokol sửa

Mô tả sửa

Ɨ

  1. Chữ cái Ɨ ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Pumpokol đã tuyệt chủng. (Werner 2002)
    ADƗŊCHÚNG TA

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường ɨ
  • Chữ Latinh Castrén 1858 Y
  • Chữ Kirin Werner 1993 Ы

Tham khảo sửa

  1. Annotated Swadesh wordlists for the Yeniseian group (Yeniseian family), 2013

Tiếng Tara Baka sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ɨ (chữ thường ɨ)

  1. Chữ cái thứ 16 viết hoa trong bảng chữ cái Latinh tiếng Tara Baka.
    MÁRƗKOMÁC

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa

  1. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2016), Mɨkánda Lorụ ꞌBɨ Lomo Kɨ́ Dosị́ Éyị́ E, Márɨko 1 (bằng tiếng Baka)

Tiếng Wayampi sửa

Cách phát âm sửa

Chữ cái sửa

Ɨ

  1. Chữ cái Latinh viết hoa biểu thị nguyên âm không tròn môi giữa đóng, giữa iu trong tiếng Wayampi.
    ƗĐất

Đồng nghĩa sửa

  • Chữ in thường ɨ

Tham khảo sửa

  1. Roberta Olson (1978) Dicionário por tópicos nas línguas oiampí (wajapĩ) - português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Sociedade Internacional de Lingüística
  2. Françoise Grenand, Raymond Alasuka (2023), Wayampi Dictionary, ɨwɨ (bằng tiếng Anh)