Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phục vụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
服務
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fṵʔk
˨˩
vṵʔ
˨˩
fṵk
˨˨
jṵ
˨˨
fuk
˨˩˨
ju
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fuk
˨˨
vu
˨˨
fṵk
˨˨
vṵ
˨˨
Động từ
sửa
phục
vụ
Làm công việc
thuộc
trách nhiệm
của
mình
đối với ai.
Phục vụ
nhân dân.
Phục vụ
người ốm.
Tham khảo
sửa
"
phục vụ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)