Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Từ đồng âm

sửa

Danh từ

sửa

cast (số nhiều casts) /ˈkæst/

  1. Sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...).
  2. (Nghĩa bóng) Sự thử làm, sự cầu may.
    I'll have another cast yet — tôi sẽ làm thử một lần nữa
  3. Khoảng ném; tầm xa (của mũi tên).
  4. Mồilưỡi câu; chỗ câu (câu cá).
  5. Đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, ...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi.
  6. Sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc.
  7. Sự cộng lại (các con số); sự tính.
  8. (Sân khấu) Sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai; các diễn viên.
  9. Bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu.
  10. Loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng.
    a man of a different cast — một người thuộc loại khác
    to have a curious cast of mind — có tính tình kỳ cục
    cast of features — vẻ mặt, nét mặt
  11. Màu, sắc thái.
    there is a cast of green in this cloth — tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục
  12. Sự hơi lác (mắt).
    to have a cast in one's eye — hơi lác mắt
  13. Sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa.

Ngoại động từ

sửa

cast ngoại động từ /ˈkæst/

  1. Quăng, ném, liệng, thả.
    to cast a net — quăng lưới
    to cast anchor — thả neo
  2. Lột, tuột, mất, bỏ, thay.
    snakes cast their skins — rắn lột da
    my horse has cast a shoe — con ngựa của tôi tuột mất móng
  3. Đẻ non; rụng.
    cow has cast calf — con bò đẻ non
  4. Đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc).
  5. Cộng lại, gộp lại, tính.
    to cast accounts — tính toán
    to cast a horoscope — lấy số tử vi; đoán số tử vi
  6. (Sân khấu) Phân đóng vai (một vở kịch).
  7. Thải, loại ra.
    a cast soldier — một người lính bị thải ra
    a cast horse — một con ngựa bị loại
  8. Đưa (mắt nhìn).
    to cast an eye (look, a glance...) at... — đưa mắt nhìn

Chia động từ

sửa

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

cast ngoại động từ /ˈkæst/

  1. Đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện).

Chia động từ

sửa

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa