Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vở kịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
və̰ː
˧˩˧
kḭ̈ʔk
˨˩
jəː
˧˩˨
kḭ̈t
˨˨
jəː
˨˩˦
kɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vəː
˧˩
kïk
˨˨
vəː
˧˩
kḭ̈k
˨˨
və̰ːʔ
˧˩
kḭ̈k
˨˨
Danh từ
sửa
vở kịch
là một tiết mục nghệ thuật có những người đóng nhiều vai khác nhau để biểu diễn trên sân khấu
Dịch
sửa
tiếng Anh:
drama
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)