loại bỏ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwa̰ːʔj˨˩ ɓɔ̰˧˩˧ | lwa̰ːj˨˨ ɓɔ˧˩˨ | lwaːj˨˩˨ ɓɔ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwaːj˨˨ ɓɔ˧˩ | lwa̰ːj˨˨ ɓɔ˧˩ | lwa̰ːj˨˨ ɓɔ̰ʔ˧˩ |
Xem thêm
sửa- Như loại
- Loại bỏ cái xấu.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "loại bỏ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)