lot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑːt/
Hoa Kỳ | [ˈlɑːt] |
Danh từ
sửalot /ˈlɑːt/
- Thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm.
- to cast lots — rút thăm
- to choose by lot — chọn bằng cách rút thăm
- the lot fell on him — rút thăm trúng anh ấy
- Phần do rút thăm định; phần tham gia.
- to have no part nor lot in — không dính dáng gì vào
- Số, phận, số phận, số mệnh.
- he has throw (cast) in his lot with us — nó muốn cùng chia sẻ số phận với chúng tôi
- the lot falls to me (it falls to me as my lot) to do something — cái số tôi phải làm cái gì
- Mảnh, lô (đất).
- a lot of ground — một mảnh đất, một lô đất
- parking lot — khu đất đỗ xe, chỗ đỗ xe
- Mớ, lô; (số nhiều) rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn.
- lot of woollens — một lô hàng len
- the lot — cả lô, cả mớ, cả bọn
- lots of friends — rất nhiều bạn, hàng đống bạn
Thành ngữ
sửa- bad lot: Xem Bad
Ngoại động từ
sửalot ngoại động từ /ˈlɑːt/
- Chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) trông non, trông cậy (ở ai, cái gì).
- to lot on (upon) somebody — trông mong ở ai
Phó từ
sửalot /ˈlɑːt/
- Nhiều, vô số.
- I feel a lot better — tôi cảm thấy khoẻ hơn nhiều
Tham khảo
sửa- "lot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lot /lɔ/ |
lots /lɔ/ |
lot gđ /lɔ/
- Lô.
- Diviser un terrain en plusieurs lots — chia một đám đất thành nhiều lô
- Un lot de chaussures — một lô giày dép; một mớ giày dép
- Vé trúng.
- Le gros lot — vé trúng độc đắc
- Phận.
- C’est son lot — đó là phận của nó
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "lot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)