gục
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣṵʔk˨˩ | ɣṵk˨˨ | ɣuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣuk˨˨ | ɣṵk˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Phó từ
sửagục
- Chúi xuống.
- Ngã gục.
Động từ
sửagục
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "gục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)