sở
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sə̰ː˧˩˧ | ʂəː˧˩˨ | ʂəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂəː˧˩ | ʂə̰ːʔ˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt sửa
Các chữ Hán có phiên âm thành “sở”
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
sở
- Loài cây thuộc họ chè, quả dùng để lấy hạt ép dầu.
- Dầu sở.
- Cơ quan chính quyền để cán bộ công nhân viên đến làm việc.
- Sở nông lâm.
- Cơ quan chuyên môn cấp khu hay của thành phố lớn.
- Sở giáo dục Hà Nội.
Tham khảo sửa
- "sở", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)