Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sở
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sə̰ː
˧˩˧
ʂəː
˧˩˨
ʂəː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəː
˧˩
ʂə̰ːʔ
˧˩
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “sở”
所
:
sở
䠂
:
sở
𠩄
:
sở
础
:
sở
糈
:
tu
,
tư
,
sở
濋
:
sở
儊
:
sở
齭
:
sở
礎
:
sở
椘
:
sở
楚
:
sở
檚
:
sở
齼
:
sở
,
hỗn
Phồn thể
所
:
sở
楚
:
sở
礎
:
sở
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
所
:
so
,
sớ
,
sở
,
thửa
,
sửa
,
sỡ
,
thuở
础
:
sở
糈
:
tư
,
sở
濋
:
sở
礎
:
sở
,
sờ
椘
:
sở
楚
:
sở
,
sỡ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sỏ
so
sô
sổ
số
sờ
sợ
sò
sọ
sồ
sỗ
sơ
sớ
Danh từ
sở
Loài
cây
thuộc
họ
chè
,
quả
dùng để
lấy
hạt
ép
dầu
.
Dầu
sở
.
Cơ quan
chính quyền
để
cán bộ
công nhân viên
đến
làm việc
.
Sở
nông lâm.
Cơ quan
chuyên môn
cấp
khu
hay của
thành phố
lớn
.
Sở
giáo dục Hà Nội.
Tham khảo
sửa
"
sở
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)