Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tàu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
tàu
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ đồng âm
1.3
Phiên âm Hán–Việt
1.4
Chữ Nôm
1.5
Danh từ
1.5.1
Từ dẫn xuất
1.5.2
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̤w
˨˩
taw
˧˧
taw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taw
˧˧
Từ đồng âm
sửa
Tàu
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “tàu”
艚
:
tàu
,
tào
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蓸
:
tàu
艚
:
tầu
,
tàu
,
tào
槽
:
tầu
,
tàu
,
tào
Danh từ
tàu
Phương tiện
vận tải
lớn và hoạt động bằng
máy móc
Từ dẫn xuất
sửa
tàu hoả
,
tàu thuỷ
,
tàu bay
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
engine
Tiếng Hà Lan
:
tuig
gt
Tiếng Pháp
:
engin
gđ
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)