Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liệng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liə̰ʔŋ
˨˩
liə̰ŋ
˨˨
liəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
liəŋ
˨˨
liə̰ŋ
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
liệng
𩙳
:
liệng
𠖝
:
lượn
,
liệng
令
:
lênh
,
liệng
,
lanh
,
loanh
,
lành
,
lình
,
lệnh
,
rình
,
lịnh
翎
:
liệng
,
liếng
,
linh
Động từ
liệng
Nghiêng
cánh
bay
theo đường
vòng
.
Cánh
én
liệng
vòng
.
Máy
bay
liệng
cánh
.
Lá
vàng
chao
liệng
trong
gió
(b. ).
Ném
bằng cách
lia
cho bay là là
mặt
nước
,
mặt
đất.
Liệng
đá trên
mặt
hồ
.
(
Ph.
)
.
Quẳng
đi,
vứt bỏ
đi.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
liệng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)