Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̰ːj˧˩˧tʰaːj˧˩˨tʰaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˧˩tʰa̰ːʔj˧˩

Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi

Chữ NômSửa đổi

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tựSửa đổi

Động từSửa đổi

thải

  1. Loại bỏ, tống khứ cái không cần thiết, cái không có ích.
    Chủ thải thợ.
    Nước thải của nhà máy.

Tham khảoSửa đổi

Tiếng NùngSửa đổi

Động từSửa đổi

thải

  1. chết.