trách móc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajk˧˥ mawk˧˥ | tʂa̰t˩˧ ma̰wk˩˧ | tʂat˧˥ mawk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂajk˩˩ mawk˩˩ | tʂa̰jk˩˧ ma̰wk˩˧ |
Động từ
sửatrách móc
- Trách (nói khái quát).
- Trách móc bạn sai lời hẹn.
Từ liên hệ
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "trách móc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)