Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kɨt˧˥kɨ̰k˩˧kɨk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kɨt˩˩kɨ̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

cứt

  1. (Cách gọi thô tục?) Phân của người hay động vật, được thải khi đại tiện (tức ỉa).

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa