Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓo˧˥ kṵʔk˨˩ɓo̰˩˧ kṵk˨˨ɓo˧˥ kuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓo˩˩ kuk˨˨ɓo˩˩ kṵk˨˨ɓo̰˩˧ kṵk˨˨

Danh từ sửa

bố cục

  1. Sự tổ chức, sự sắp xếp; cách tổ chức, cách sắp xếp.
    Bố cục của bức tranh.
    Bài vănbố cục chặt chẽ.

Động từ sửa

bố cục

  1. Tổ chức, sắp xếp các phần trong một bài viết hoặc tác phẩm.
    Cách bố cục câu chuyện.

Dịch sửa

Tham khảo sửa