Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lột
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lo̰ʔt
˨˩
lo̰k
˨˨
lok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lot
˨˨
lo̰t
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𢯰
:
rót
,
lọt
,
trút
,
rút
,
luốt
,
lột
𢫫
:
rót
,
lọt
,
thụt
,
tướt
,
tụt
,
tuột
,
trút
,
lột
𦢴
:
lột
𧎛
:
đột
,
đọt
,
lột
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lọt
lốt
lót
lợt
Tính từ
lột
Bong
lớp
da
ngoài ra
, để
thay
da
.
Rắn
lột
.
Động từ
sửa
lột
Bóc
ra
.
Lột
áo.
Lột
da..
Lột
mặt nạ..
Bóc trần bộ mặt giả dối cho mọi người biết.
:.
Lột
mặt nạ bọn phản động đội lốt thầy tu.
Cướp bóc
.
Bọn gian phi
lột
khách qua đường.
Lấy được
hết
cái
hay trong
câu
văn
hay
bài văn
.
Dịch khéo
lột
hết được tinh thần nguyên văn.
Tham khảo
sửa
"
lột
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)