Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗaːn˧˧ɗaːŋ˧˥ɗaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːn˧˥ɗaːn˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Động từ

đan

  1. Làm cho vật hình thanh mỏng hoặc sợi luồn qua lại với nhau, kết lại thành tấm.
    Đan phên.
    Đan lưới.
    Áo len đan.
    Những đường đạn đan vào nhau làm thành tấm lưới lửa.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa