Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tìm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Cống
2.1
Số từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ti̤m
˨˩
tim
˧˧
tim
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tim
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
寻
:
tầm
,
tìm
噚
:
tìm
尋
:
chầm
,
tầm
,
tìm
,
tùm
㝷
:
tầm
,
tìm
𡬶
:
tầm
,
tìm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tím
tim
Động từ
tìm
Cố
làm sao cho
thấy
ra
được, cho có được (cái biết là có ở đâu đó).
Tìm
trẻ lạc.
Khán giả
tìm
chỗ ngồi.
Tìm
người cộng tác.
Tìm
ra manh mối.
Vạch lá
tìm
sâu.
Cố
làm sao
nghĩ
cho
ra
.
Tìm
đáp số bài toán.
Tìm
cách giải quyết.
Tìm
lời khuyên nhủ.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
search
,
find
Tham khảo
sửa
"
tìm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Cống
sửa
Số từ
sửa
tìm
một
.