ve
Xem -ve
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vɛ˧˧ | jɛ˧˥ | jɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vɛ˧˥ | vɛ˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTừ nguyên
sửa- lọ nhỏ
- Từ tiếng Pháp verre.
- tính từ
- Từ tiếng Pháp vert.
Danh từ
sửave
- Gọi tắt của ve sầu, một loại côn trùng, có cánh trong suốt, sống trên cây lớn, con đực thường phát ra âm thanh đặc trưng "ve ve" vào mùa hè.
- Mình gầy xác ve.
- Bọ có chân đốt, sống kí sinh ngoài da, hút máu của động vật có xương sống như trâu, bò, v.v.
- Sẹo nhỏ ở mi mắt.
- Mắt có ve.
- (Khẩu ngữ) Nói tắt cho ve áo, một bộ phận của cổ áo.
- Lọ nhỏ, chai nhỏ.
Động từ
sửave
Ghi chú sử dụng
sửaSử dụng giống như động từ ve vãn.
Tính từ
sửave
Từ ghép
sửa- ve vẩy: sự lúc lắc, đu đưa
- ve ve: giống như vo vo, là tiếng động phát ra khi côn trùng đập cánh trong khi bay.
- ve vé: giống như phe phé, chỉ một hành động nhanh nhẹn, lanh lợi.
Tham khảo
sửa- "ve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Albani
sửaDanh từ
sửave gc
Tiếng Lojban
sửacmavo
sửa- Đổi sumti x1 với sumti x4 của từ đằng sau.
Tiếng Séc
sửaGiới từ
sửave
- Ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...).
- Ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...).
Ghi chú sử dụng
sửaTiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [vɛ˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [wɛ˦˥]
Danh từ
sửave
- mướp.
Tham khảo
sửaTiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbe/
Danh từ
sửave gc (số nhiều ves)
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaĐộng từ
sửave
Chia động từ
sửaver, động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc – các hình thái bất quy tắc như thay đổi chính tả được tăng cỡ:
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | ver | haber visto | |||||
Động danh từ | viendo | habiendo visto | |||||
Động tính từ | visto | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | veo | ves1 vés2 |
ve | vemos | véis | ven |
Quá khứ chưa hoàn thành | veía | veías | veía | veíamos | veíais | veían | |
Quá khứ bất định | vi | viste | vio | vimos | visteis | vieron | |
Tương lai | veré | verás | verá | veremos | veréis | verán | |
Điều kiện | vería | verías | vería | veríamos | veríais | verían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he visto | has visto | ha visto | hemos visto | habéis visto | han visto |
Quá khứ xa | había visto | habías visto | había visto | habíamos visto | habíais visto | habían visto | |
Quá khứ trước | hube visto | hubiste visto | hubo visto | hubimos visto | hubisteis visto | hubieron visto | |
Tương lai hoàn thành | habré visto | habrás visto | habrá visto | habremos visto | habréis visto | habrán visto | |
Điều kiện hoàn thành | habría visto | habrías visto | habría visto | habríamos visto | habríais visto | habrían visto | |
Lối cầu khẩn | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | vea | veas1 veás2 |
vea | veamos | veáis | vean |
Quá khứ chưa hoàn thành | viera hoặc | vieras hoặc | viera hoặc | viéramos hoặc | vierais hoặc | vieran hoặc | |
viese | vieses | viese | viésemos | vieseis | viesen | ||
Tương lai | viere | vieres | viere | viéremos | viereis | vieren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya visto | hayas1 visto hayás2 visto |
haya visto | hayamos visto | hayáis visto | hayan visto |
Quá khứ xa | hubiera visto hoặc | hubieras visto hoặc | hubiera visto hoặc | hubiéramos visto hoặc | hubierais visto hoặc | hubieran visto hoặc | |
hubiese visto | hubieses visto | hubiese visto | hubiésemos visto | hubieseis visto | hubiesen visto | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere visto | hubieres visto | hubiere visto | hubiéremos visto | hubiereis visto | hubieren visto | |
Lối mệnh lệnh | — | tú1 vos2 |
usted* | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes* | |
Hiện tại | ve1 vé2 |
vea | veamos | ved | vean |
Lưu ý: 1,2: ... *: usted/ustedes: ...
ir
Động từ bất quy tắc hoàn toàn: chỉ động từ nguyên mẫu, cách tương lai, cách điều kiện, các dạng bao gồm động tính từ, và mệnh lệnh hiện tại ở ngôi thứ hai số nhiều (id) tuân theo quy tắc.
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | ir | haber ido | |||||
Động danh từ | yendo | habiendo ido | |||||
Động tính từ | ido | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | voy | vas | va | vamos | vais | van |
Quá khứ chưa hoàn thành | iba | ibas | iba | íbamos | ibais | iban | |
Quá khứ bất định | fui | fuiste | fue | fuimos | fuisteis | fueron | |
Tương lai | iré | irás | irá | iremos | iréis | irán | |
Điều kiện | iría | irías | iría | iríamos | iríais | irían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he ido | has ido | ha ido | hemos ido | habéis ido | han ido |
Quá khứ xa | había ido | habías ido | había ido | habíamos ido | habíais ido | habían ido | |
Quá khứ trước | hube ido | hubiste ido | hubo ido | hubimos ido | hubisteis ido | hubieron ido | |
Tương lai hoàn thành | habré ido | habrás ido | habrá ido | habremos ido | habréis ido | habrán ido | |
Điều kiện hoàn thành | habría ido | habrías ido | habría ido | habríamos ido | habríais ido | habrían ido | |
Lối cầu khẩn | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | vaya | vayas | vaya | vayamos | vayáis | vayan |
Quá khứ chưa hoàn thành | fuera hoặc | fueras hoặc | fuera hoặc | fuéramos hoặc | fuerais hoặc | fueran hoặc | |
fuese | fueses | fuese | fuésemos | fueseis | fuesen | ||
Tương lai | fuere | fueres | fuere | fuéremos | fuereis | fueren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya ido | hayas1 ido hayás2 ido |
haya ido | hayamos ido | hayáis ido | hayan ido |
Quá khứ xa | hubiera ido hoặc | hubieras ido hoặc | hubiera ido hoặc | hubiéramos ido hoặc | hubierais ido hoặc | hubieran ido hoặc | |
hubiese ido | hubieses ido | hubiese ido | hubiésemos ido | hubieseis ido | hubiesen ido | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere ido | hubieres ido | hubiere ido | hubiéremos ido | hubiereis ido | hubieren ido | |
Lối mệnh lệnh | — | tú1 vos2 |
usted* | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes* | |
Hiện tại | ve | vaya | vamos | id | vayan |
Lưu ý: 1,2: ... *: usted/ustedes: ...
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaLiên từ
sửave