bỏ phiếu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓɔ̰˧˩˧ fiəw˧˥ | ɓɔ˧˩˨ fiə̰w˩˧ | ɓɔ˨˩˦ fiəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓɔ˧˩ fiəw˩˩ | ɓɔ̰ʔ˧˩ fiə̰w˩˧ |
Động từ
sửabỏ phiếu
- Dùng phiếu tỏ sự lựa chọn hay thái độ của mình trong cuộc bầu cử hoặc biểu quyết.
- Bỏ phiếu cho người xứng đáng.
Tham khảo
sửa- "bỏ phiếu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)