Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vaːj˧˧jaːj˧˥jaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vaːj˧˥vaːj˧˥˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

vai

  1. Phần cơ thểhai bên cổ nối thân với cánh tay.
    Đầu đội nón dấu vai mang súng dài. (ca dao)
    vai bá cổ. (tục ngữ)
  2. Phần của áo che vai.
    Áo vá vai.
    Áo rách thay vai, quần rách đổi ống. (tục ngữ)
  3. Bậc; Hàng.
    Bằng vai, phải lứa. (tục ngữ)
  4. Nhân vật trong vở kịch, vở tuồng, vở chèo một người đóng.
    Đóng vai.
    Điêu.
    Thuyền.
    Đóng vai anh chồng sợ vợ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Latvia

sửa

Liên từ

sửa

vai

  1. Hay, hoặc.

Trợ từ

sửa

vai

  1. Không.
    Vai Jūs runājat angliski? — Anh nói tiếng Anh không?

Tiếng Rapa Nui

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đa Đảo Đông nguyên thuỷ *wai < tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ *wai < tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *wai < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *wahiʀ.

Danh từ

sửa

vai

  1. Nước.

Tham khảo

sửa
  • William Churchill, The Polynesian Wanderings: Tracks of the Migration Deduced (1911)

Tiếng Rarotonga

sửa

Danh từ

sửa

vai

  1. nước.

Tham khảo

sửa
  • TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).

Tiếng Tahiti

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

vai

  1. Nước.
    Đồng nghĩa: pape

Đại từ

sửa

vai

  1. Ai.

Tham khảo

sửa
  • William Churchill, The Polynesian Wanderings: Tracks of the Migration Deduced (1911)
  1. White, Ralph Gardner (1968), Borrowing and Taboo in Eastern Polynesia, The Journal of the Polynesian Society[1], tập 77, issue 1, →ISSN, tr. 64-5

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

vai

  1. mây, song.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[2][3]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên

Tiếng Tuvalu

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ *wai < tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *wai < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *wahiʀ.

Danh từ

sửa

vai

  1. Nước.
  2. Hồ.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • An Introduction to Tuvaluan (1999, →ISBN)