vai
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
Tham khảo
sửa- "vai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Latvia
sửaTiếng Rapa Nui
sửaTiếng Rarotonga
sửaTiếng Tahiti
sửaTừ nguyên
sửa- (nước): Từ tiếng Đa Đảo Đông nguyên thuỷ *wai < tiếng Đa Đảo hạt nhân nguyên thỷ *wai < tiếng Đa Đảo nguyên thuỷ *wai < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Đông nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *waiʀ < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *wahiʀ. Thường được thay thế bằng pape vì lý do húy kỵ tên của nhà lãnh đạo (tapu).[1]
- (đại từ): So sánh với tiếng Maori wai.