Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thất vọng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰət
˧˥
va̰ʔwŋ
˨˩
tʰə̰k
˩˧
ja̰wŋ
˨˨
tʰək
˧˥
jawŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰət
˩˩
vawŋ
˨˨
tʰət
˩˩
va̰wŋ
˨˨
tʰə̰t
˩˧
va̰wŋ
˨˨
Động từ
Sửa đổi
thất vọng
Mất
hết
hi vọng
, không còn trông mong gì được nữa.
Thất vọng
về đứa con hư.
Tham khảo
Sửa đổi
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)