sắc thái
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaPhiên âm Hán-Việt của 色 (“màu sắc”) và 態 (“trạng thái; hình dáng”).
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sak˧˥ tʰaːj˧˥ | ʂa̰k˩˧ tʰa̰ːj˩˧ | ʂak˧˥ tʰaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂak˩˩ tʰaːj˩˩ | ʂa̰k˩˧ tʰa̰ːj˩˧ |
Danh từ
sửasắc thái
- Nét tinh tế làm phân biệt những sự vật về cơ bản giống nhau.
- Sắc thái nghĩa của từ đồng nghĩa.
Dịch
sửa- Tiếng Anh: nuance
- Tiếng Pháp: nuance gc
Tham khảo
sửa- "sắc thái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)